Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " warm"

verb
Greet warmly
/ɡriːt ˈwɔːrmli/

Chào đón nồng nhiệt

noun
global warming debate
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ dɪˈbeɪt/

cuộc tranh luận về sự nóng lên toàn cầu

noun
Global warming potential
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ pəˈtenʃl/

Tiềm năng làm nóng toàn cầu

noun
teapot warmer
/ˈtiːpɒt ˈwɔːrmər/

Đồ giữ ấm trà

noun
leg warmers
/ˈleɡ wɔːrmərz/

Ống giữ ấm chân

noun
body warmer
/ˈbɒdi ˌwɔːrmər/

Áo giữ nhiệt

noun
Stable and warm home
/ˈsteɪbəl ænd wɔːrm hoʊm/

Mái ấm vững chắc

verb
feel a warm heart
/wɔːrm hɑːrt/

sực ấm lòng

verb phrase
Add warmth to the space
/wɔːrm ʌp ðə speɪs/

không gian thêm phần ấm cúng

noun
Atmospheric warming
/ˌætməsˈferɪk ˈwɔːrmɪŋ/

Sự nóng lên của khí quyển

noun
Global warming effects
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ ɪˈfekts/

Những tác động của sự nóng lên toàn cầu

verb
thorough warm-up
/ˈθɜːroʊ ˈwɔːrm ʌp/

khởi động kỹ càng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY