noun
Global warming potential
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ pəˈtenʃl/ Tiềm năng làm nóng toàn cầu
verb phrase
Add warmth to the space
không gian thêm phần ấm cúng
noun
Atmospheric warming
Sự nóng lên của khí quyển
noun
Global warming effects
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ ɪˈfekts/ Những tác động của sự nóng lên toàn cầu
adjective
breathable cotton
cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates