Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wall"

noun
kitchen wall
/ˈkɪtʃɪn wɔːl/

Tường bếp

verb
throw against the wall
/θroʊ əˈɡenst ðə wɔːl/

ném vào tường

verb
bore a hole through the wall
/bɔːr ə hoʊl θruː ðə wɔːl/

khoét tường

noun
Digital wallets
/ˈdɪdʒɪtəl ˈwɒlɪts/

Ví điện tử

verb
Climb the wall
/klaɪm ðə wɔːl/

Trèo tường

noun
Wall Street analyst
/wɔːl striːt ˈænəlɪst/

nhà phân tích phố Wall

noun
window wall
/ˈwɪndoʊ wɔːl/

tường kính

noun
curtain wall
/ˈkɜːrtən wɔːl/

tường kính

noun
Wall Street
/wɔːl striːt/

Phố Wall

noun
jellyfish wall
/ˈdʒɛlɪˌfɪʃ wɔːl/

bức tường sứa

noun
document wallet
/ˈdɒkjʊmənt ˈwɒlɪt/

ví giấy tờ

noun
dirt wall
/dɜːrt wɔːl/

bức tường đất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY