Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wall"

noun
Digital wallets
/ˈdɪdʒɪtəl ˈwɒlɪts/

Ví điện tử

verb
Climb the wall
/klaɪm ðə wɔːl/

Trèo tường

noun
Wall Street analyst
/wɔːl striːt ˈænəlɪst/

nhà phân tích phố Wall

noun
window wall
/ˈwɪndoʊ wɔːl/

tường kính

noun
curtain wall
/ˈkɜːrtən wɔːl/

tường kính

noun
Wall Street
/wɔːl striːt/

Phố Wall

noun
jellyfish wall
/ˈdʒɛlɪˌfɪʃ wɔːl/

bức tường sứa

noun
document wallet
/ˈdɒkjʊmənt ˈwɒlɪt/

ví giấy tờ

noun
dirt wall
/dɜːrt wɔːl/

bức tường đất

noun
boulder wall
/ˈboʊl.dər wɔːl/

tường đá tảng

noun
digital wallet
/ˈdɪdʒɪtəl ˈwɔːlɪt/

Ví điện tử

noun
mud wall
/mʌd wɔːl/

tường đất sét

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY