Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wage"

noun phrase
small wage
/smɔːl weɪdʒ/

tiền lương thấp

noun
top wage
/tɒp weɪdʒ/

mức lương cao nhất

noun
lost wager
/lɒst ˈweɪɡər/

tiền cá cược bị thua

noun
hourly wage
/ˈaʊərli weɪdʒ/

tiền lương theo giờ

noun
just wage
/dʒʌst weɪdʒ/

tiền lương công bằng

noun
fair wage
/fɛr weɪdʒ/

tiền lương công bằng

noun
standard wage
/ˈstændərd weɪdʒ/

Mức lương tiêu chuẩn

noun
living wage
/ˈlɪvɪŋ weɪdʒ/

mức lương đủ sống

noun
time wage
/taɪm weɪdʒ/

tiền lương theo thời gian

noun
minimum wage
/ˈmɪnɪməm weɪdʒ/

Mức lương tối thiểu

noun
regional minimum wage
/ˈriː.dʒə.nəl ˈmɪn.ɪ.məm weɪdʒ/

mức lương tối thiểu theo vùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY