Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vitamin C"

noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/

Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn

noun phrase
Vitamin C rich foods
/ˈvaɪtəmɪn siː rɪtʃ fuːdz/

Thực phẩm giàu Vitamin C

noun
Vitamin C source
/ˈvaɪtəmɪn siː sɔːrs/

Nguồn cung vitamin C

noun
sparkling vitamin c
/ˈspɑːrklɪŋ ˈvaɪtəm si/

Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C

noun
fizzy vitamin c
/ˈfɪzi ˈvaɪtəmɪn siː/

Vitamin C có ga

noun
carbonated vitamin c
/ˈkɑːr.bən.eɪ.tɪd ˈvaɪ.tə.mɪn siː/

Vitamin C có ga

noun
effervescent vitamin C
/ˌɛfərˈvɛsənt ˈvaɪtəmɪn siː/

Vitamin C sủi bọt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY