Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vessel"

noun
capsized vessel
/ˈkæpsaɪzd ˈvɛsəl/

tàu lật úp

noun
fishing vessel
/ˈfɪʃɪŋ ˈvesəl/

tàu đánh cá

noun
fishing vessels
/ˈfɪʃɪŋ ˈvesəlz/

Tàu thuyền đánh cá

noun
blood vessel destruction
/blʌd ˈvesəl dɪˈstrʌkʃən/

phá hủy mạch máu

noun
cerebral blood vessel
/səˈriːbrəl blʌd ˈvesəl/

mạch máu não

noun
reaction vessel
/riˈæk.ʃən ˈvɛs.əl/

bình phản ứng

noun
lymph vessel
/lɪmf ˈvɛs.əlz/

ống bạch huyết

noun
forsaken vessel
/fɔːrˈseɪkən ˈvɛsəl/

tàu bỏ hoang, tàu bị bỏ rơi

noun
pressure vessel
/ˈprɛʃər ˈvɛsəl/

thùng hoặc bình chịu áp lực

noun
patrol vessel
/pəˈtroʊl ˈvɛsəl/

tàu tuần tra

noun
cargo vessel
/ˈkɑːrɡoʊ ˈvɛsəl/

tàu chở hàng

noun
watering vessel
/ˈwɔːtərɪŋ ˈvɛsəl/

bình tưới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY