Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vat"

noun
VAT payment
/viː eɪ tiː ˈpeɪmənt/

nộp thuế VAT

noun
VAT reduction
/viː eɪ tiː rɪˈdʌkʃən/

giảm thuế VAT

noun
Vatican invitation
/ˈvætɪkən ˌɪnvɪˈteɪʃən/

Lời mời từ Vatican

noun
Vatican News
/ˈvætɪkən njuːz/

Tin tức Vatican

noun
Vatican official
/ˈvætɪkən əˈfɪʃəl/

quan chức Vatican

verb
Gather in Vatican
/tɛ̀ ʈìu̯ tại̯ Vatican/

tề tựu tại Vatican

noun
vatican city state
/ˈvætɪkən ˈsɪti steɪt/

Nhà nước Vatican

noun
refundable vat
/rɪˈfʌndəbl væt/

thuế giá trị gia tăng có thể hoàn lại

noun
vatican city
/ˈvætɪkən ˈsɪti/

Thành phố Vatican

noun
recoverable vat
/rɪˈkʌvərəbəl væt/

thuế giá trị gia tăng có thể hoàn lại

noun
VAT invoice
/væt ˈɪnvoɪs/

Hóa đơn VAT

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY