Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vacation"

verb
not vacationing
/nɒt veɪˈkeɪʃənɪŋ/

không đi nghỉ mát

noun
Luxury vacation
/ˈlʌkʃəri vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ sang trọng

noun
Relaxing vacation
/rɪˈlæksɪŋ vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ thư giãn

noun
tropical vacation
/ˈtrɒpɪkəl veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ nhiệt đới

noun
beach vacation
/biːtʃ vəˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ ở biển

noun
long vacation
/lɔŋ veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ dài

noun phrase
Beach vacation chance
/biːtʃ vəˈkeɪʃən tʃæns/

Cơ hội đi nghỉ ở biển

noun
Florida vacation
/ˈflɔːrɪdə vəˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ ở Florida

noun
extended vacation
/ɪkˈstɛndɪd veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ dài ngày

noun
a long vacation
/ə lɔŋ veɪˈkeɪʃən/

một kỳ nghỉ kéo dài

noun
mini vacation
/ˈmɪni vəˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ ngắn

noun
winter vacation
/ˈwɪntər vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ đông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY