Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vải"

noun
Open call
/ˈoʊpən kɔːl/

Buổi thử vai mở rộng

noun
dance audition
/ˈdæns ɔːˈdɪʃən/

Buổi thử giọng cho vai diễn nhảy/vũ công

verb
Role-play
/roʊl.pleɪ/

Nhập vai

verb
leverage one's role
/ˈlevərɪdʒ wʌnz roʊl/

phát huy vai trò

verb
role-play as a student
/roʊl pleɪ æz ə ˈstudənt/

nhập vai học sinh

verb phrase
play an important role
/pleɪ ən ɪmˈpɔːrtənt roʊl/

một vai trò quan trọng

noun
shoulder cut
/ˈʃoʊldər kʌt/

phần thịt vai (bò, cừu, lợn)

noun
shoulder line
/ˈʃoʊldər laɪn/

đường vai (áo)

noun
shoulder shape
/ˈʃoʊldər ʃeɪp/

dạng vai

verb
side-by-side with a loved one
/saɪd baɪ saɪd wɪθ ə ˈlʌvd wʌn/

sánh vai bên người mế

verb
play a role in a film
/pleɪ ə roʊl ɪn ə fɪlm/

đóng một vai trong phim

noun
Scented candle bag
/ˈsɛntɪd ˈkændəl bæɡ/

túi vải nến thơm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY