Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vải"

verb
side-by-side with a loved one
/saɪd baɪ saɪd wɪθ ə ˈlʌvd wʌn/

sánh vai bên người mế

verb
play a role in a film
/pleɪ ə roʊl ɪn ə fɪlm/

đóng một vai trong phim

noun
Scented candle bag
/ˈsɛntɪd ˈkændəl bæɡ/

túi vải nến thơm

verb
take on acting roles
/teɪk ɒn ˈæktɪŋ roʊlz/

đảm nhận vai diễn

noun
denim dress
/ˈdɛnɪm drɛs/

váy denim (váy làm từ vải denim)

noun
Tweed jacket
/ˈtwiːd ˈdʒækɪt/

Áo khoác vải tweed

verb/noun
shrug
/ʃrʌɡ/

nhún vai

noun
eco-bag
/ˈiːkoʊ bæɡ/

túi vải thân thiện môi trường

noun
off-the-shoulder dress
/ˌɔf ðə ˈʃoʊldər dres/

váy trễ vai

noun
one-shoulder dress
/wʌn ˈʃoʊldər drɛs/

váy lệch vai

noun
MMORPG
/ˌemˌemˌoʊˌɑːrˈpiːˌdʒiː/

Game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi

noun
Parentification
/pəˌrentɪfɪˈkeɪʃən/

Sự đảo lộn vai trò, khi một đứa trẻ phải đảm nhận vai trò của cha mẹ.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY