Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " utilities"

noun phrase
diverse utilities
/daɪˈvɜːrs juːˈtɪlətiz/

tiện ích đ&agraven dạng

noun
personal utilities
/ˈpɜːrsənəl juːˈtɪlɪtiz/

tiện ích cá nhân

noun
public utilities
/ˈpʌb.lɪk juːˈtɪl.ɪ.tiz/

dịch vụ công cộng

noun
on-site utilities
/ˈɒn saɪt juːˈtɪlɪtiz/

các tiện ích tại chỗ

noun
in-house utilities
/ɪnˈhaʊs juːˈtɪlɪtiz/

dịch vụ nội bộ

noun
internal utilities
/ɪnˈtɜrnəl juˈtɪlɪtiz/

tiện ích nội bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY