The company provides various internal utilities for employee comfort.
Dịch: Công ty cung cấp nhiều tiện ích nội bộ cho sự thoải mái của nhân viên.
Internal utilities can greatly enhance productivity.
Dịch: Tiện ích nội bộ có thể nâng cao năng suất một cách đáng kể.
We need to assess our internal utilities to improve our workflow.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá các tiện ích nội bộ để cải thiện quy trình làm việc.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác