Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " utensils"

verb
segregate utensils
/ˈseɡrɪɡeɪt juːˈtensɪlz/

tách riêng đồ dùng

noun
eating utensils
/ˈiːtɪŋ juːˈtɛnsɪlz/

dụng cụ ăn uống

noun
plastic utensils
/ˈplæs.tɪk juːˈtɛn.sɪls/

đồ dùng bằng nhựa dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn

noun
washing utensils
/ˈwɑːʃɪŋ juːˈtɛnslz/

Dụng cụ rửa

noun
cooking utensils
/ˈkʊkɪŋ juːˈtɛnslz/

dụng cụ nấu ăn

noun
tea utensils
/tiː ʌˈtɛnslz/

Dụng cụ pha trà

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY