Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " utensils"

verb
segregate utensils
/ˈseɡrɪɡeɪt juːˈtensɪlz/

tách riêng đồ dùng

noun
eating utensils
/ˈiːtɪŋ juːˈtɛnsɪlz/

dụng cụ ăn uống

noun
plastic utensils
/ˈplæs.tɪk juːˈtɛn.sɪls/

đồ dùng bằng nhựa dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn

noun
washing utensils
/ˈwɑːʃɪŋ juːˈtɛnslz/

Dụng cụ rửa

noun
cooking utensils
/ˈkʊkɪŋ juːˈtɛnslz/

dụng cụ nấu ăn

noun
tea utensils
/tiː ʌˈtɛnslz/

Dụng cụ pha trà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY