Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " utensil"

noun
eating utensils
/ˈiːtɪŋ juːˈtɛnsɪlz/

dụng cụ ăn uống

noun
plastic utensils
/ˈplæs.tɪk juːˈtɛn.sɪls/

đồ dùng bằng nhựa dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn

noun
metal utensil
/ˈmɛtəl juˈtɛnsl/

đồ dùng kim loại

noun
washing utensils
/ˈwɑːʃɪŋ juːˈtɛnslz/

Dụng cụ rửa

noun
cooking utensils
/ˈkʊkɪŋ juːˈtɛnslz/

dụng cụ nấu ăn

noun
tea utensils
/tiː ʌˈtɛnslz/

Dụng cụ pha trà

noun
cooking utensil
/ˈkʊk.ɪŋ juːˈtɛn.səl/

dụng cụ nấu ăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY