Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ulcer"

noun
Duodenal ulcer
/ˌdjuːəˈdiːnəl ˈʌlsər/

Loét tá tràng

noun
Stomach ulcer
/ˈstʌmək ˈʌlsər/

viêm loét dạ dày

noun
mucosal ulceration
/ˌmjuːˈkoʊsəl ˌʌlˈsərɛɪʃən/

Loét niêm mạc

noun
oral ulcers
/ˈɔːrəl ˈʌlsərz/

Loét miệng

noun
mouth ulcers
/maʊθ ˈʌlsərz/

Loét miệng

noun
oral ulcer
/ˈɔːrəl ˈʌlsər/

Loét miệng

noun
mouth ulcer
/maʊθ ˈʌlsər/

Loét miệng

noun
hsv ulcers
/eɪtʃ ɛs vi ˈʌlsərz/

Loét do virus herpes simplex (HSV), thường xuất hiện trong miệng hoặc trên bộ phận sinh dục.

noun
oral ulceration
/ˈɔːrəl ˌʌl.səˈreɪ.ʃən/

Loét miệng

noun
aphthous ulcer
/ˈæf.θəs ˈʌl.sər/

Loét miệng aphthous

noun
aphthous ulcer
/ˈæf.θəs ˈʌl.sər/

Loét miệng (loét aphthous)

noun
aphthous ulcer
/ˈæf.θəs ˈʌl.sər/

Loét miệng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY