Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " two"

verb
work two jobs
/wɜːrk tuː dʒɒbz/

làm 2 công việc

noun
Image of two children
/ˈɪmɪdʒ əv ˈtuː ˈtʃɪldrən/

hình ảnh 2 đứa con

noun
fatal collision with two victims
/ˈfeɪtl kəˈlɪʒən wɪθ tuː ˈvɪktɪmz/

Tai nạn thảm khốc với hai nạn nhân

noun
accident involving two deaths
ˈæksɪdənt ɪnˈvɒlvɪŋ tuː dɛθs

tai nạn khiến hai người thiệt mạng

verb phrase
Use two ink colors
/juːz tuː ɪŋk ˈkʌl.ərz/

Sử dụng hai màu mực

verb phrase
review a two-night concert
/rɪˈvjuː ə tuː-naɪt ˈkɒnsərt/

xem xét hai đêm concert

noun
Mother of two children (usually very young)
/ˈmʌðər əv tuː ˈtʃɪldrən/

Mẹ bỉm 2 con

phrase
Almost two years of marriage
/ˈɔːlmoʊst tuː jɪərz ʌv ˈmærɪdʒ/

gần 2 năm kết hôn

noun
phase two
/feɪz tuː/

giai đoạn hai

noun phrase
one of the two most prestigious beauty pageants
/wʌn ʌv ðə tuː moʊst prɛˈstɪdʒəs ˈbjuːti ˈpædʒənts/

một trong hai cuộc thi nhan sắc uy tín nhất

verb
adoption for two children
/əˈdɑːpʃən fɔːr tuː ˈtʃɪldrən/

tác hợp cho hai con

prepositional phrase
during two seasons

trong suốt hai mùa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY