Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " turning"

noun
Historical turning point
/hɪˈstɒrɪkəl ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/

Bước ngoặt mang tính lịch sử

adjective
verge of turning 40
/vɜːrdʒ əv ˈtɜːrnɪŋ ˈfɔːrti/

chớm U40

noun phrase
sudden turning point that helps the team transform

bước ngoặt giúp đội bóng lột xác

verb
page turning
/peɪdʒ ˈtɜrnɪŋ/

lật trang

noun
carp turning into a dragon
/kɑrp ˈtɜrnɪŋ ˈɪntu ə ˈdræɡən/

cá chép hóa rồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY