phrase
A trip turned tragic
chuyến du lịch trở thành bi kịch
noun
Fake relationship turned real
/feɪk rɪˈleɪʃənˌʃɪp tɜːnd rɪəl/ Phim giả tình thật
noun
Historical turning point
/hɪˈstɒrɪkəl ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/ Bước ngoặt mang tính lịch sử
noun
odd turn
Bước ngoặt bất ngờ, sự thay đổi kỳ lạ
verb
build on a turnkey basis
xây biệt thự chìa khóa trao tay
noun
Bilateral trade turnover
/baɪˈlætərəl treɪd ˈtɜːrnˌoʊvər/ kim ngạch thương mại song phương