Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " turn"

phrase
A trip turned tragic
/ə trɪp tɜːrnd ˈtrædʒɪk/

chuyến du lịch trở thành bi kịch

noun
capital turnover
/ˈkæpɪtl ˈtɜːrnˌoʊvər/

một vốn xoay vòng nhiều

Proper noun
Kim Turnbull

Kim Turnbull

noun
Fake relationship turned real
/feɪk rɪˈleɪʃənˌʃɪp tɜːnd rɪəl/

Phim giả tình thật

noun
Historical turning point
/hɪˈstɒrɪkəl ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/

Bước ngoặt mang tính lịch sử

adjective
verge of turning 40
/vɜːrdʒ əv ˈtɜːrnɪŋ ˈfɔːrti/

chớm U40

noun
trade turnover
/treɪd ˈtɜːnˌəʊvə/

kim ngạch thương mại

noun
odd turn
/ɒd tɜːrn/

Bước ngoặt bất ngờ, sự thay đổi kỳ lạ

verb
build on a turnkey basis
/ˈtɜːrnkiː/

xây biệt thự chìa khóa trao tay

noun
Bilateral trade turnover
/baɪˈlætərəl treɪd ˈtɜːrnˌoʊvər/

kim ngạch thương mại song phương

noun
trade turnover target
/treɪd ˈtɜːnˌəʊvə ˈtɑːɡɪt/

mục tiêu kim ngạch

noun
Complete turnaround
/kəmˈpliːt ˈtɜːrnəˌraʊnd/

Sự thay đổi hoàn toàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY