Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " true"

idiom
Show your true colors
/ʃoʊ jʊər truː ˈkʌl.ərz/

Bộc lộ bản chất thật

verb
ring true
/rɪŋ truː/

Nghe có vẻ thật

verb
be true to one's word
/bi truː tu wʌnz wɜːrd/

giữ lời hứa

verb phrase
be true to yourself
/bi truː tuː jɔːˈsɛlf/

Hãy trung thực với chính mình

phrase
may all your dreams come true
/meɪ ɔːl jʊr drimz kʌm truː/

Chúc bạn mọi ước mơ đều trở thành hiện thực.

verb
making dreams come true
/ˈmeɪ.kɪŋ drimz kʌm tru/

biến ước mơ thành hiện thực

noun
one true love
/wʌn truː lʌv/

Tình yêu đích thực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY