Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " true"

idiom
Show your true colors
/ʃoʊ jʊər truː ˈkʌl.ərz/

Bộc lộ bản chất thật

verb
ring true
/rɪŋ truː/

Nghe có vẻ thật

verb
be true to one's word
/bi truː tu wʌnz wɜːrd/

giữ lời hứa

verb phrase
be true to yourself
/bi truː tuː jɔːˈsɛlf/

Hãy trung thực với chính mình

phrase
may all your dreams come true
/meɪ ɔːl jʊr drimz kʌm truː/

Chúc bạn mọi ước mơ đều trở thành hiện thực.

verb
making dreams come true
/ˈmeɪ.kɪŋ drimz kʌm tru/

biến ước mơ thành hiện thực

noun
one true love
/wʌn truː lʌv/

Tình yêu đích thực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY