Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " true"

idiom
Show your true colors
/ʃoʊ jʊər truː ˈkʌl.ərz/

Bộc lộ bản chất thật

verb
ring true
/rɪŋ truː/

Nghe có vẻ thật

verb
be true to one's word
/bi truː tu wʌnz wɜːrd/

giữ lời hứa

verb phrase
be true to yourself
/bi truː tuː jɔːˈsɛlf/

Hãy trung thực với chính mình

phrase
may all your dreams come true
/meɪ ɔːl jʊr drimz kʌm truː/

Chúc bạn mọi ước mơ đều trở thành hiện thực.

verb
making dreams come true
/ˈmeɪ.kɪŋ drimz kʌm tru/

biến ước mơ thành hiện thực

noun
one true love
/wʌn truː lʌv/

Tình yêu đích thực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY