phrase
scolding a child is troublesome
/ˈskoʊldɪŋ ə tʃaɪld ɪz ˈtrʌbəlsəm/ mắng con phiền phức
verb
have trouble
gặp rắc rối, gặp khó khăn
verb
be entangled in legal trouble
/biː ɪnˈtæŋɡəld ɪn ˈliːɡəl ˈtrʌbəl/ vướng vòng lao lý
verb
be in trouble with the law
/biː ɪn ˈtrʌbl wɪθ ðə lɔː/ Phạm pháp