Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trouble"

phrase
scolding a child is troublesome
/ˈskoʊldɪŋ ə tʃaɪld ɪz ˈtrʌbəlsəm/

mắng con phiền phức

verb
Bring trouble
/brɪŋ ˈtrʌbəl/

Gây rắc rối

verb
Anticipate trouble
/ænˈtɪsɪpeɪt ˈtrʌbl/

Lường trước khó khăn

noun
personal trouble
/ˈpɜːrsənəl ˈtrʌbəl/

khó khăn cá nhân

idiom
avoid trouble
/əˈvɔɪd ˈtrʌbl/

né gặp cho lành

verb
have trouble
/hæv ˈtrʌbl/

gặp rắc rối, gặp khó khăn

adjective
very troublesome
/ˈveri ˈtrʌblsəm/

rất phiền phức

verb
ask for trouble
/ˈæsk fɔːr ˈtrʌbəl/

rước bực vào thân

idiom
Asking for trouble
/ˈæskɪŋ fɔːr ˈtrʌbəl/

Tự rước họa vào thân

verb
be entangled in legal trouble
/biː ɪnˈtæŋɡəld ɪn ˈliːɡəl ˈtrʌbəl/

vướng vòng lao lý

verb
be in trouble with the law
/biː ɪn ˈtrʌbl wɪθ ðə lɔː/

Phạm pháp

verb
look for trouble
/lʊk fɔːr ˈtrʌbl/

chuốc lấy rắc rối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY