Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " transmission"

verb
terminate transmission
/tɜːrmɪneɪt trænzˈmɪʃən/

kết thúc truyền dẫn

noun
Contact transmission
/ˈkɒntækt trænzˈmɪʃən/

Sự lây truyền tiếp xúc

noun
Droplet transmission
/ˈdrɒplət trænzˈmɪʃən/

Sự lây truyền qua giọt bắn

noun
Airborne transmission
/ˈɛərˌbɔrn trænzˈmɪʃən/

lây truyền qua đường hô hấp

noun
rate of transmission
/reɪt əv trænzˈmɪʃən/

tốc độ lan truyền

noun
Power transmission
/ˈpaʊər trænzˈmɪʃən/

Truyền động lực

noun
level of transmission
/ˈlɛvəl əv trænzˈmɪʃən/

mức độ lan truyền

noun
sound transmission
/saʊnd trænsˈmɪʃən/

truyền âm thanh

noun
energy transmission
/ˈɛnərdʒi trænzˈmɪʃən/

sự truyền năng lượng

noun
voice transmission
/vɔɪs trænsˈmɪʃən/

quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông

noun
audio transmission
/ˈɔːdioʊ trænzˈmɪʃən/

truyền tải âm thanh

noun
data transmission networks
/ˈdeɪtə trænzˈmɪʃən ˈnɛtˌwɜrks/

mạng lưới truyền dữ liệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY