noun
Droplet transmission
Sự lây truyền qua giọt bắn
noun
Airborne transmission
lây truyền qua đường hô hấp
noun
voice transmission
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông
noun
data transmission networks
/ˈdeɪtə trænzˈmɪʃən ˈnɛtˌwɜrks/ mạng lưới truyền dữ liệu