verb
intensify dispute
làm gay gắt thêm tranh chấp
noun phrase
pertinent disputes
các tranh chấp thích đáng
noun
intervenor
Người can thiệp, người tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc quá trình để giúp giải quyết hoặc đưa ra ý kiến.
noun
litigation support
Hỗ trợ trong việc xử lý tranh chấp pháp lý hoặc vụ kiện tụng