Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trait"

noun
family traits
/ˈfæməli treɪts/

đặc điểm gia đình, nét đặc trưng của gia đình

noun
genetic traits
/dʒəˈnetɪk treɪts/

Đặc điểm di truyền

noun
defining traits
/dɪˈfaɪnɪŋ treɪts/

Đặc điểm nhận dạng

noun
fruit traits
/fruːt treɪts/

Đặc điểm quả

noun
genetic trait
/dʒəˈnetɪk treɪt/

Đặc điểm di truyền

noun
facial traits
/ˈfeɪʃəl treɪts/

Đặc điểm trên khuôn mặt, đặc trưng của các đặc điểm khuôn mặt

noun
elegant traits
/ˈɛl.ɪ.ɡənt treɪts/

đặc điểm thanh lịch

noun
identifiable traits
/aɪˈdɛntɪfaɪəbl treɪts/

các đặc điểm có thể nhận diện

noun
moral trait
/ˈmɔrəl treɪt/

đặc điểm đạo đức

noun
ethical trait
/ˈɛθɪkəl treɪt/

đặc điểm đạo đức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY