Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trail"

noun
Dalat Ultra Trail
/ˈdæˌlæt ˈʌltrə treɪl/

Giải chạy siêu địa hình Đà Lạt

noun
audit trail
/ˈɔːdɪt treɪl/

Dấu vết kiểm toán

noun
trail shoes
/treɪl ʃuːz/

giày chạy trail

noun
towable trailer
/ˈtoʊəbl ˈtreɪlər/

rơ moóc có thể kéo

noun
trailing flower
/ˈtreɪlɪŋ ˈflaʊər/

hoa đuôi trailing

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY