Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " traffic"

noun
throttling due to sudden increase in access traffic
/ˈθrɒtəlɪŋ djuː tuː ˈsʌdən ɪnˈkriːs ɪn ˈækses ˈtræfɪk/

gián đoạn do lưu lượng truy cập tăng đột biến

verb
obstruct traffic
/əbˈstrʌkt ˈtræfɪk/

cản trở lưu thông

noun
Vessel Traffic Service
/ˈvesəl ˈtræfɪk ˈsɜːrvɪs/

Hệ thống quản lý giao thông tàu thuyền

noun
Air Traffic Management
/ˈeər ˈtræfɪk ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý không lưu

noun
air traffic control
/ˈer ˌtræfɪk kənˈtroʊl/

kiểm soát không lưu

noun
Drug trafficking
/drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/

Buôn bán ma túy

verb
Pay a fine for a traffic violation based on camera evidence
/peɪ ə faɪn fɔːr ə ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən ˈbeɪst ɒn ˈkæmərə ˈevɪdəns/

Nộp phạt nguội

noun
charge of trafficking
/tʃɑːrdʒ əv ˈtræfɪkɪŋ/

cáo buộc buôn bán người

noun
accusation of trafficking
/ˌækjuˈzeɪʃən əv ˈtræfɪkɪŋ/

cáo buộc buôn bán người

noun
allegation of trafficking
/ˌæləˈɡeɪʃən əv ˈtræfɪkɪŋ/

cáo buộc buôn bán

noun
Street traffic
/striːt ˈtræfɪk/

Giao thông đường phố

noun
Highway traffic
/ˈhaɪˌweɪ ˈtræfɪk/

Giao thông đường cao tốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY