Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trộn"

noun
showstopper
/ˈʃoʊˌstɑːpər/

Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.

noun
industrial injury
/ɪnˈdʌstriəl ˈɪndʒəri/

tai nạn lao động trong công nghiệp

noun
Family quarrel
/ˈfæməli ˈkwɒrəl/

Sự cãi nhau trong gia đình

noun
casualties
/ˈkæʒuəltiz/

Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)

noun
portrayal in a work
/pɔːrˈtreɪəl ɪn ə wɜːrk/

miêu tả trong tác phẩm

verb
cheat on an exam
/tʃiːt ɒn ən ɪɡˈzæm/

gian lận trong kỳ thi

noun
Wedding fainting
/ˈwɛdɪŋ ˈfeɪntɪŋ/

Ngất xỉu trong đám cưới

verb
walk hand in hand
/wɔːk hænd ɪn hænd/

đi tay trong tay

noun
squad members
/skwɒd ˈmɛmbərz/

các thành viên trong đội

noun
Difficulty negotiating
/ˈdɪfɪkəlti nɪˈɡoʊʃieɪtɪŋ/

Khó khăn trong đàm phán

noun
internal heat
/ɪnˈtɜːrnl hiːt/

nóng trong người

noun
indoor tree
/ˈɪndɔːr triː/

cây trồng trong nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY