Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trộn"

verb phrase
existed for forty years
/ɪɡˈzɪstɪd fɔːr ˈfɔːrti jɪərz/

tồn tại trong bốn mươi năm

noun
blood alcohol level
/blʌd ˈælkəhɔl ˈlɛvəl/

nồng độ cồn trong máu

verb
go down in history
ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri

đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử

noun
kraken
/ˈkrɑːkən/

Thủy quái Kraken, một loài quái vật biển khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu

noun
kraken
/ˈkrɑːkən/

Thủy quái Kraken (một loài thủy quái khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu)

noun
past controversy
/pæst ˈkɒntrəvɜːsi/

tranh cãi trong quá khứ

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun phrase
Adversity in old age
/ədˈvɜːrsəti ɪn oʊld eɪdʒ/

Những khó khăn, nghịch cảnh trong tuổi già

noun
Career highlight
/kəˈrɪər ˈhaɪˌlaɪt/

Điểm nổi bật trong sự nghiệp

noun
corporate experience
/ˈkɔːrpərət ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm việc trong công ty

noun
film worker
/ˈfɪlm ˈwɜːrkər/

người làm trong ngành điện ảnh

noun
weekday
/ˈwiːkdeɪ/

ngày trong tuần (trừ thứ Bảy và Chủ Nhật)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY