Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trò chơi"

noun
NPC
/ˌɛnˌpiːˈsiː/

Nhân vật không điều khiển được (trong trò chơi điện tử)

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

noun
Loot crate
/luːt kreɪt/

Hòm chiến lợi phẩm (trong trò chơi điện tử)

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

noun
gaming center
/ˈɡeɪmɪŋ ˈsentər/

trung tâm trò chơi điện tử

noun
video gaming
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪmɪŋ/

chơi trò chơi điện tử

noun
Love of the game
/lʌv əv ðə ɡeɪm/

Tình yêu dành cho trò chơi

noun
Games Festival
/ɡeɪmz ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội trò chơi

noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/

chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật

noun
Water games
/ˈwɔːtər ɡeɪmz/

Các trò chơi dưới nước

noun
Beach games
/biːtʃ ɡeɪmz/

Các trò chơi trên bãi biển

noun
game mode
/ɡeɪm moʊd/

chế độ trò chơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY