Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trái cây"

noun
Fruit cart
/fruːt kɑːrt/

Xe đẩy trái cây

noun
fruit variety
/fruːt vəˈraɪəti/

giống trái cây

noun
fruit assortment
/fruːt əˈsɔːrtmənt/

Hỗn hợp trái cây

verb
Purchase fruits
/ˈpɜːrtʃəs fruːts/

Mua trái cây

verb
Buy fruits
/baɪ fruːts/

Mua trái cây

verb phrase
Buy some fruits
/baɪ sʌm fruːts/

Mua ít trái cây

noun phrase
Finest selection of fruits
/ˈfaɪnəst sɪˈlɛkʃən ʌv fruts/

Tuyển chọn trái cây hảo hạng nhất

noun phrase
Vietnamese fruit quality
/viˌɛtnəˈmiːz fruːt ˈkwɒləti/

Chất lượng trái cây Việt Nam

noun
fruit properties
/fruːt ˈprɒpərtiz/

đặc tính của trái cây

noun
fruit leather
/fruːt ˈleðər/

Da trái cây

noun
fruit flavoring
/ˈfruːt ˈfleɪvərɪŋ/

hương vị trái cây

noun
juice box
/dʒuːs bɑːks/

hộp đựng nước trái cây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY