noun
conscious uncoupling
Một quá trình chia tay có ý thức và tôn trọng, tập trung vào sự phát triển cá nhân và trách nhiệm chung thay vì đổ lỗi.
verb phrase
encourage accountability
/ɪnˈkɜːrɪdʒ əˌkaʊntəˈbɪləti/ khuyến khích tinh thần trách nhiệm
noun
financial irresponsibility
/fəˈnænʃəl ɪˌrɪˈspɒnsəˈbɪlɪti/ sự vô trách nhiệm tài chính
verb phrase
abandon fatherhood
từ bỏ trách nhiệm làm cha