Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trách nhiệm"

noun
conscious uncoupling
/ˈkɒnʃəs ʌnˈkʌplɪŋ/

Một quá trình chia tay có ý thức và tôn trọng, tập trung vào sự phát triển cá nhân và trách nhiệm chung thay vì đổ lỗi.

verb phrase
encourage accountability
/ɪnˈkɜːrɪdʒ əˌkaʊntəˈbɪləti/

khuyến khích tinh thần trách nhiệm

noun
responsible parties
/rɪˈspɒnsəbəl ˈpɑːrtiz/

các bên chịu trách nhiệm

noun
responsibility matrix
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti ˈmeɪtrɪks/

Ma trận trách nhiệm

noun
Responsible management
/rɪˈspɒnsɪbəl ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý có trách nhiệm

verb phrase
specify responsibilities
/ˈspɛsɪfaɪ rɪˌspɒnsəˈbɪlɪtiz/

xác định trách nhiệm

verb phrase
outline responsibilities
/ˈaʊtlaɪn rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/

vạch rõ trách nhiệm

noun
responsible living
/rɪˈspɒnsɪbl ˈlɪvɪŋ/

sống có trách nhiệm

noun
financial irresponsibility
/fəˈnænʃəl ɪˌrɪˈspɒnsəˈbɪlɪti/

sự vô trách nhiệm tài chính

noun
responsible tick
/rɪˈspɒnsəbəl tɪk/

tick xanh trách nhiệm

noun
responsible agency
/rɪˈspɒnsɪbəl ˈeɪdʒənsi/

cơ quan có trách nhiệm

verb phrase
abandon fatherhood
/əˈbændən ˈfɑːðəhʊd/

từ bỏ trách nhiệm làm cha

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY