Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " towards"

verb phrase
lean towards certainty
/liːn təˈwɔːdz ˈsɜːrtənti/

thiên về sự chắc chắn

noun
attitude towards life
/ˈætɪtjuːd təˌwɔːdz laɪf/

thái độ sống

phrase
Every decision leans towards Inter

mọi quyết định nghiêng về Inter

verb
lean towards PSG
/liːn təˈwɔːdz piː-ɛs-ʒiː/

nghiêng về PSG

verb phrase
Filial piety towards father
/ˌfɪliəl ˈpaɪəti təˈwɔːrdz ˈfɑːðər/

báo hiếu cha

verb
moving towards
/ˈmuːvɪŋ təˈwɔːrdz/

di chuyển về phía

verb
heading towards
/ˈhɛdɪŋ təˈwɔrdz/

hướng về phía

verb
going towards
/ˈɡoʊ.ɪŋ təˈwɔrdz/

đi về phía

verb
lean towards
/liːn təˈwɔːrdz/

Nghiêng về

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY