Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " toward"

phrase
When I Run Towards You
/wɛn aɪ rʌn təˈwɔːdz juː/

Khi Anh Chạy Về Phía Em

verb phrase
lean towards certainty
/liːn təˈwɔːdz ˈsɜːrtənti/

thiên về sự chắc chắn

noun
attitude towards life
/ˈætɪtjuːd təˌwɔːdz laɪf/

thái độ sống

phrase
Every decision leans towards Inter

mọi quyết định nghiêng về Inter

verb
lean towards PSG
/liːn təˈwɔːdz piː-ɛs-ʒiː/

nghiêng về PSG

verb phrase
Filial piety towards father
/ˌfɪliəl ˈpaɪəti təˈwɔːrdz ˈfɑːðər/

báo hiếu cha

verb
moving towards
/ˈmuːvɪŋ təˈwɔːrdz/

di chuyển về phía

verb
heading towards
/ˈhɛdɪŋ təˈwɔrdz/

hướng về phía

verb
going towards
/ˈɡoʊ.ɪŋ təˈwɔrdz/

đi về phía

verb
lean towards
/liːn təˈwɔːrdz/

Nghiêng về

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY