Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " topic"

noun phrase
specialized topics
/ˈspeʃəlaɪzd ˈtɒpɪks/

các chủ đề chuyên ngành

noun phrase
advanced topics
/ədˈvænst ˈtɑːpɪks/

các chủ đề nâng cao

noun phrase
special topics
/ˈspeʃəl ˈtɒpɪks/

các chủ đề đặc biệt

noun
video topic
/ˈvɪdioʊ ˈtɒpɪk/

chủ đề video

noun
Quick topic
/ˈkwɪk ˈtɒpɪk/

topic nhanh chóng

verb
change topic
/tʃeɪndʒ ˈtɒpɪk/

thay đổi chủ đề

noun
sensitive topic
/ˈsɛnsətɪv ˈtɑpɪk/

chủ đề nhạy cảm

noun
Hot topics
/hɒt ˈtɒpɪks/

Các chủ đề nóng

noun
trending topics
/ˈtrɛndɪŋ ˈtɒpɪks/

chủ đề thịnh hành

noun
intriguing topic
/ɪnˈtriːɡɪŋ ˈtɒpɪk/

chủ đề gây tò mò

noun
trending topic
/ˈtrɛndɪŋ ˈtɒpɪk/

chủ đề thịnh hành

noun
Hot media topic
/hɒt ˈmiːdiə ˈtɒpɪk/

Chủ đề hot truyền thông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY