Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tongue"

noun
celtic tongues
/ˈkɛltɪk tʌŋz/

ngôn ngữ Celt

noun
speaking in tongues
/ˈspiː.kɪŋ ɪn tʌŋz/

nói tiếng lạ

noun
slavic tongue
/ˈslævɪk tʌŋ/

ngôn ngữ Slav

noun
mother-in-law's tongue
/ˈmʌðər ɪn lɔːz tʌŋ/

Cây lưỡi hổ

noun
foreign tongue
/ˈfɔːrɪn tʌŋ/

ngôn ngữ nước ngoài

noun
mother tongue speaker
/ˈmʌðər tʌŋ/

ngôn ngữ mẹ đẻ

noun
common tongue
/ˈkɒmən tʌŋ/

ngôn ngữ phổ biến

noun
mother tongue
/ˈmʌðər tʌŋ/

tiếng mẹ đẻ

verb
to speak in tongues
/tə spiːk ɪn tʌŋz/

Nói bằng các ngôn ngữ khác nhau, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.

noun
slip of the tongue
/slɪp əv ðə tʌŋ/

Lỗi nói, một lời nói vô tình hoặc sai lầm khi phát âm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY