Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ton"

noun
Short tone
/ʃɔːrt toʊn/

Âm điệu ngắn

noun
blood tonic
/blʌd ˈtɒnɪk/

thuốc bổ máu

adjective
purple color correcting
/ˈpɜːr.pəl ˈkʌlər kəˈrɛktɪŋ/

nâng tone tím

noun
cool tone
/kuːl toʊn/

tông lạnh

noun
all-in-one toner
/ˌɔːl ɪn ˈwʌn ˈtoʊnər/

toner kiêm luôn cả dưỡng

noun
toner list
/ˈtoʊnər/

danh sách toner

noun phrase
Best toner
/bɛst ˈtoʊnər/

Toner đỉnh nhất

noun
questioning tone
/ˈkwɛstʃənɪŋ toʊn/

giọng điệu nghi vấn

noun
2,000 tons of rice
/tuː ˈθaʊzənd tʌnz ɒv raɪs/

2.000 tấn lúa

noun
million tons of stone
/ˈmɪljən tʌnz ɒv stəʊn/

triệu tấn đá

noun
Warm nude tones
/wɔːrm nuːd toʊnz/

Tông nude ấm áp

noun
hydrating toner
/ˈhaɪdreɪtɪŋ ˈtoʊnər/

toner cấp ẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY