Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tick"

noun
Playoff ticket
/ˈpleɪˌɔf ˈtɪkɪt/

Vé xem trận đấu loại trực tiếp

noun
direct ticket
/dəˈrɛkt ˈtɪkɪt/

vé trực tiếp

adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/

không thể mua vé tại chính sân nhà

noun
Official ticket distribution channel
/əˈfɪʃəl ˈtɪkɪt ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈtʃænl/

kênh phân phối vé chính thức

noun
speeding ticket
/ˈspiːdɪŋ ˈtɪkɪt/

đóng phạt nhanh chóng

noun phrase
opportunity to win tickets
/ˌɒpərˈtjuːnəti tə wɪn ˈtɪkɪts/

cơ hội trúng vé

noun
Reselling tickets
/ˌriːˈselɪŋ ˈtɪkɪts/

Bán lại vé

noun
regular ticket
/ˈreɡjələr ˈtɪkɪt/

vé thường

noun
general admission ticket
/ˈdʒɛnərəl ədˈmɪʃən ˈtɪkɪt/

vé vào cửa tự do

noun
chance to receive tickets
/tʃæns tuː rɪˈsiːv ˈtɪkɪts/

cơ hội nhận vé

noun
invitation ticket
/ˌɪnvɪˈteɪʃən ˈtɪkɪt/

vé mời

noun phrase
Complimentary tickets
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈtɪkɪts/

ưu đãi tặng vé

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY