He is a lottery ticket seller.
Dịch: Anh ấy là một người bán vé số.
She makes a living by selling lottery tickets.
Dịch: Cô ấy kiếm sống bằng nghề bán vé số.
người bán vé số
người bán vé
bán vé số
07/11/2025
/bɛt/
xa hoa, lộng lẫy
câu lạc bộ học đường
cơ hội đóng phim
thập kỷ
Nhiễm trùng amidan
động vật linh trưởng con
ngân hàng hàng đầu
Cách nhìn của khách du lịch