He is a lottery ticket seller.
Dịch: Anh ấy là một người bán vé số.
She makes a living by selling lottery tickets.
Dịch: Cô ấy kiếm sống bằng nghề bán vé số.
người bán vé số
người bán vé
bán vé số
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Lựa chọn hợp lý
trường đại học kinh tế
lén lấy vòng
quy trình tố tụng phù hợp
xe limousine
lịch sử thanh toán
xử lý việc không tuân thủ
Những ngày nắng