He is a lottery ticket seller.
Dịch: Anh ấy là một người bán vé số.
She makes a living by selling lottery tickets.
Dịch: Cô ấy kiếm sống bằng nghề bán vé số.
người bán vé số
người bán vé
bán vé số
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ca ngợi
bột năng
khoảnh khắc đời thường
con cái là món quà
hiệu ứng
hiện trường vụ tai nạn
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
cuộc hôn nhân với