Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " throne"

verb
usurp the throne
/juːˈzɜːrp ðə θroʊn/

soán ngôi cô

noun
imitation throne
/ˌɪmɪˈteɪʃən θroʊn/

ngai vàng mô phỏng

noun
copy of the throne
/ˈkɒpi ɒv ðə θroʊn/

bản sao ngai vàng

noun
Royal throne
/ˈrɔɪəl θroʊn/

Ngai vàng

noun
replica of the throne
/ˈreplɪkə əv ðə θroʊn/

bản sao của ngai vàng

noun
Imperial throne
/ɪmˈpɪəriəl θroʊn/

Ngai vàng của hoàng đế

verb
defend the throne
/dɪˈfend ðə θroʊn/

bảo vệ ngôi vương

verb phrase
ascend the throne
/əˈsɛnd ðə θroʊn/

lên ngôi vô địch

noun
journey to the throne
/ˈdʒɜːrni tuː ðə θroʊn/

hành trình giành ngôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY