Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " throat"

verb
soothe the throat
/suːð ðə θroʊt/

làm dịu cổ họng

noun
painful throat
/ˈpeɪn.fəl θroʊt/

cổ họng đau

verb
clear the throat
/klɪr ðə θroʊt/

h Clearing the throat is a common action to remove mucus or irritants from the throat.

noun
sore throat remedy
/sɔːr θroʊt ˈrɛmɪdi/

phương thuốc chữa đau họng

verb
clear one's throat
/klɪr wʌnz θroʊt/

kh clearing cổ

noun
dry throat
/draɪ θroʊt/

Cổ họng khô

noun
sore throat
/sɔːr θroʊt/

Đau họng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY