Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " threat"

noun
ongoing threat
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ θrɛt/

mối đe dọa thường trực

noun
continuous threat
/kənˈtɪnjuəs θrɛt/

liên tục đe dọa

noun
cybersecurity threat
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊərəti θret/

Mối đe dọa an ninh mạng

noun
possible threat
/ˈpɒsɪbl θrɛt/

mối đe dọa tiềm tàng

noun
Health threat
/hɛlθ θrɛt/

Mối đe dọa sức khỏe

noun
underlying threat
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ θrɛt/

mối đe dọa tiềm ẩn

noun
sense of threat
/sɛns əv θrɛt/

cảm giác đe dọa

verb phrase
pose a significant threat
/poʊz ə sɪɡˈnɪfɪkənt θrɛt/

gây ra mối đe dọa đáng kể

noun
Direct threat
/dəˈrɛkt θrɛt/

Uy hiếp trực tiếp

noun
dormant threat
/ˈdɔːrmənt θrɛt/

Mối đe dọa tiềm ẩn

noun
Hidden threat
/ˈhɪdn θrɛt/

Mối đe dọa tiềm ẩn

noun
nuclear threat
/ˈnjuːkliər θrɛt/

mối đe dọa hạt nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY