Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thing"

idiom
Every little thing matters
/ˈevri ˈlɪtl θɪŋ ˈmætərz/

chuyện nhỏ cũng làm nên đáng nói

verb
explore new things
/ɪkˈsplɔːr njuː θɪŋz/

khám phá điều mới

verb phrase
look at things from multiple perspectives
/lʊk æt θɪŋz frɒm ˈmʌltɪpəl pərˈspɛktɪvz/

nhìn sự việc nhiều mặt

verb
penetrate all things
/ˈpɛnɪtreɪt ɔːl θɪŋz/

xuyên thủng vạn vật

idiom
There is no such thing as a free lunch
/ðer ɪz noʊ sʌʧ θɪŋ əz ə friː lʌnʧ/

Không có bữa trưa miễn phí.

noun phrase
Beauty in the Smallest Things
/ˈbjuːti ɪn ðə ˈsmɔːlɪst θɪŋz/

Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất

noun
astonishing thing
/əˈstɒnɪʃɪŋ θɪŋ/

điều đáng kinh ngạc

noun
popular thing
/ˈpɒpjʊlər θɪŋ/

mốt

noun
radiant thing
/ˈreɪdiənt θɪŋ/

vật thể rạng rỡ

noun phrase
usual thing
/ˈjuːʒuəl θɪŋ/

chuyện thường

verb
lift heavy things
/lɪft ˈhɛvi θɪŋz/

nâng vật nặng

noun phrase
The best thing
/ðə bɛst θɪŋ/

Điều tốt đẹp nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY