Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " theme"

noun
common theme
/ˈkɒmən θiːm/

chủ đề chung

noun
photo shoot theme
/ˈfoʊtoʊ ʃuːt θiːm/

chủ đề buổi chụp ảnh

noun
song theme
/sɔŋ θiːm/

chủ đề bài hát

noun
dynastic theme
/daɪˈnæstɪk θiːm/

chủ đề về triều đại

noun
white theme
/waɪt θiːm/

giao diện trắng

noun
study theme
/ˈstʌdi θiːm/

chủ đề nghiên cứu

noun
research theme
/rɪˈsɜːrtʃ θiːm/

chủ đề nghiên cứu

noun
investigation theme
/ɪnˌvɛs.tɪˈɡeɪ.ʃən θiːm/

chủ đề điều tra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY