Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " them"

phrase
parents can ask themselves

phụ huynh có thể tự hỏi

noun
video theme
/ˈvɪdioʊ θiːm/

chủ đề video

noun
opening theme
/ˈoʊpənɪŋ θiːm/

nhạc chủ đề mở đầu

noun
common theme
/ˈkɒmən θiːm/

chủ đề chung

verb
teach children to protect themselves
/tiːtʃ ˈtʃɪldrən tə prəˈtɛkt ðəmˈsɛlvz/

dạy con bảo vệ chính mình

noun
photo shoot theme
/ˈfoʊtoʊ ʃuːt θiːm/

chủ đề buổi chụp ảnh

noun
song theme
/sɔŋ θiːm/

chủ đề bài hát

noun
dynastic theme
/daɪˈnæstɪk θiːm/

chủ đề về triều đại

noun
white theme
/waɪt θiːm/

giao diện trắng

phrase
Helping someone isn't about pushing them forward

Giúp con không phải là đẩy con tiến lên

noun
study theme
/ˈstʌdi θiːm/

chủ đề nghiên cứu

noun
research theme
/rɪˈsɜːrtʃ θiːm/

chủ đề nghiên cứu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY