Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " the"

verb
Taking in the scenery
/ˈteɪkɪŋ ɪn ðə ˈsiːnəri/

Ngắm cảnh

gerund/phrase
Admiring the view
/ədˈmaɪərɪŋ ðə vjuː/

Ngắm nhìn cảnh vật

noun phrase
back of the television
/bæk ʌv ðə ˈtɛlɪˌvɪʒən/

mặt sau của tivi

verb
value the listeners
/ˈvæljuː ðə ˈlɪsnərz/

coi trọng người nghe

verb
respect the viewers
/rɪˈspekt ðə ˈvjuːərz/

tôn trọng người xem

verb
leave the limelight
/liːv ðə ˈlaɪmlaɪt/

rút khỏi ánh đèn sân khấu

verb
support the decision
/səˈpɔːrt ðə dɪˈsɪʒən/

ủng hộ quyết định

verb
agree with the decision
/əˈɡriː wɪð ðə dɪˈsɪʒən/

đồng ý với quyết định

noun
inheritance for the next generation
/ɪnˈherɪtəns fɔːr ðə nekst ˌdʒenəˈreɪʃən/

sự kế thừa cho thế hệ sau

verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường nước ngoài

verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường toàn cầu

noun
Fitbit
/ˈfɪt.bɪt/

Một loại thiết bị theo dõi sức khỏe và thể dục, thường đeo ở cổ tay.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY