Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tham vọng"

verb
foster ambition
/ˈfɒstər æmˈbɪʃən/

nuôi dưỡng tham vọng

noun
ambitious woman
/æmˈbɪʃəs ˈwʊmən/

người phụ nữ đầy tham vọng

noun
high-flier
/ˈhaɪˌflaɪər/

người có nhiều tham vọng và đạt được thành công lớn

verb
be overambitious
/ˌoʊvəræmˈbɪʃəs/

quá tham vọng

noun
Ambitious country girl
/æmˈbɪʃəs ˈkʌntri ɡɜːrl/

Cô gái nhà quê đầy tham vọng

noun
ambitious target
/æmˈbɪʃəs ˈtɑːrɡɪt/

mục tiêu đầy tham vọng

verb
Realize ambition
/riːəˌlaɪz æmˈbɪʃən/

Hiện thực hóa tham vọng

noun
Ambitious career
/æmˈbɪʃəs kəˈrɪər/

Sự nghiệp đầy tham vọng

idiom
hold on to a star
/hoʊld ɑːn tuː ə stɑːr/

theo đuổi một giấc mơ hoặc mục tiêu đầy tham vọng, mặc dù có thể khó khăn hoặc không thực tế

noun
ambitious person
/æmˈbɪʃəs pɜr.sən/

người tham vọng

noun
aspirational dreams
/ˌæspəˈreɪʃənl driːmz/

giấc mơ đầy tham vọng

noun
ambitious people
/æmˈbɪʃ.əs ˈpiː.pəl/

Những người có tham vọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY