Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thủy sinh"

noun
aquatic insect
/əˈkwætɪk ˈɪnsekt/

côn trùng thủy sinh

noun
Aquatic plants
/əˈkwætɪk plænts/

Thực vật thủy sinh

noun
aquatic ecosystems
/əˈkwætɪk ˌiːkoʊˈsɪstəmz/

Hệ sinh thái thủy sinh

noun
aquatic species
/əˈkwætɪk ˈspiːʃiz/

các loài thủy sinh

noun
water bladderwort
/ˈwɔːtər ˈblædərwɜːrt/

thực vật thủy sinh thuộc chi Utricularia, thường được gọi là bồ hóng nước.

noun
aquatic caretaker
/əˈkwætɪk ˈkeɪrˌteɪkər/

người chăm sóc thủy sinh

noun
aquatic feature
/əˈkwɑːtɪk ˈfiːtʃər/

đặc điểm thủy sinh

noun
submerged plant
/səbˈmɜrdʒd plænt/

Cây thủy sinh, là loại cây sống dưới nước.

noun
aquatic turtle
/əˈkwætɪk ˈtɜrtl/

rùa thủy sinh

noun
sea dog
/siː dɒg/

Chó biển (tên gọi chỉ chung cho một số loài động vật thủy sinh có hình dạng giống chó, thường được dùng để chỉ hải cẩu hoặc động vật tương tự).

noun
bladderwort
/ˈblædərwɜrt/

thực vật thủy sinh thuộc họ Utriculariaceae, thường được dùng để bắt côn trùng.

noun
aquatic plant
/əˈkwætɪk plænt/

thực vật thủy sinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY