noun
shellfish farming
nuôi trồng thủy sản có vỏ
noun
Fisheries Management Unit
/ˈfɪʃəriz ˈmænɪdʒmənt ˈjuːnɪt/ đơn vị quản lý thủy sản
noun
aquaculture area
Khu vực nuôi trồng thủy sản
noun
sustainable fishing
việc đánh bắt cá bền vững, đảm bảo nguồn lợi thủy sản không bị khai thác quá mức và duy trì cân bằng sinh thái
noun
aquaculture sector
ngành nuôi trồng thủy sản
noun
sustainable fish farming
/səˈsteɪ.nə.bəl fɪʃ ˈfɑːrmɪŋ/ Nuôi trồng thủy sản bền vững
noun
aquaculture of catfish
/ˈækwəˌkʌltʃər əv ˈkætfɪʃ/ nuôi trồng thủy sản cá tra