Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thủy sản"

noun
Fisheries Agency
/ˈfɪʃəri əˈdʒeɪnsi/

Cục Thủy sản

noun
Fisheries Management Unit
/ˈfɪʃəriz ˈmænɪdʒmənt ˈjuːnɪt/

đơn vị quản lý thủy sản

noun
aquaculture area
/ˈækwəkʌltʃər ˈeriə/

Khu vực nuôi trồng thủy sản

noun
fishery products
/ˈfɪʃəri ˈprɒdʌkts/

các sản phẩm thủy sản

noun
sustainable fishing
/səˈsteɪnəbl ˈfɪʃɪŋ/

việc đánh bắt cá bền vững, đảm bảo nguồn lợi thủy sản không bị khai thác quá mức và duy trì cân bằng sinh thái

noun
aquaculture sector
/ˈækwəˌkʌltʃər ˈsɛktər/

ngành nuôi trồng thủy sản

noun
sustainable fish farming
/səˈsteɪ.nə.bəl fɪʃ ˈfɑːrmɪŋ/

Nuôi trồng thủy sản bền vững

noun
fish husbandry
/fɪʃ ˈhʌsbəndri/

Nuôi trồng thủy sản

noun
aquaculture of catfish
/ˈækwəˌkʌltʃər əv ˈkætfɪʃ/

nuôi trồng thủy sản cá tra

noun
eco-friendly aquaculture
/ˈiː.koʊˈfrɛnd.li ˌɔː.kwəˈkʌl.tʃər/

nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường

noun
eco-friendly aquaculture
/ˈiː.koʊˈfrɛnd.li ˌɑː.kwəˈkʌl.tʃər/

Nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường

noun
aquatic resources
/əˈkwɒtɪk rɪˈsɔːrsɪz/

tài nguyên thủy sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY