Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thịnh vượng"

verb phrase
Attract prosperity
/əˈtrækt prɒˈspɛrɪti/

Thu hút sự thịnh vượng

noun phrase
thriving carpentry
/ˈθraɪvɪŋ ˈkɑːrpəntri/

nghề mộc thịnh vượng

noun
prosperous carpentry
/ˈprɒspərəs ˈkɑːrpəntri/

nghề mộc thịnh vượng

noun
family prosperity
/ˈfæməli prɒˈspɛrɪti/

sự thịnh vượng của gia đình

noun
commonwealth
/ˈkɒmənˌwɛlθ/

Liên bang; Thịnh vượng chung

noun
flourishing company
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty thịnh vượng

noun phrase
flourishing investment community
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ɪnˈvɛstmənt kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng đầu tư thịnh vượng

phrase
In good times and bad
/ɪn ɡʊd taɪmz ænd bæd/

Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn

noun
Prosperous companion
/ˈprɒspərəs kəmˈpænjən/

Người bạn thịnh vượng

noun
Affluence
/ˈæfluəns/

Sự giàu có, sự thịnh vượng

adjective
affluent
/ˈæfluənt/

giàu có, thịnh vượng

noun
Prosperity phase
/prɒˈspɛrɪti feɪz/

giai đoạn thịnh vượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY