noun
family prosperity
sự thịnh vượng của gia đình
noun
commonwealth
Liên bang; Thịnh vượng chung
noun phrase
flourishing investment community
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ɪnˈvɛstmənt kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng đầu tư thịnh vượng
phrase
In good times and bad
Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn
noun
Affluence
Sự giàu có, sự thịnh vượng