Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thịnh vượng"

noun phrase
Thriving Vietnam
/ˈθraɪvɪŋ ˌviːətˈnæm/

Việt Nam thịnh vượng

adjective + noun
Flourishing Vietnam
/ˈflɜːrɪʃɪŋ viˌetˈnɑːm/

Việt Nam thịnh vượng

noun phrase
symbol of prosperity

biểu tượng của sự thịnh vượng

verb
Invite prosperity
/ɪnˈvaɪt prɒˈspɛrɪti/

Mời gọi sự thịnh vượng

verb phrase
Attract prosperity
/əˈtrækt prɒˈspɛrɪti/

Thu hút sự thịnh vượng

noun phrase
thriving carpentry
/ˈθraɪvɪŋ ˈkɑːrpəntri/

nghề mộc thịnh vượng

noun
prosperous carpentry
/ˈprɒspərəs ˈkɑːrpəntri/

nghề mộc thịnh vượng

noun
family prosperity
/ˈfæməli prɒˈspɛrɪti/

sự thịnh vượng của gia đình

noun
commonwealth
/ˈkɒmənˌwɛlθ/

Liên bang; Thịnh vượng chung

noun
flourishing company
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty thịnh vượng

noun phrase
flourishing investment community
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ɪnˈvɛstmənt kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng đầu tư thịnh vượng

phrase
In good times and bad
/ɪn ɡʊd taɪmz ænd bæd/

Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY