Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thị trường"

noun
Market fluctuation
/ˈmɑːrkɪt ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự biến động thị trường

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun
gray market goods
/ˈɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

noun
market data
/ˈmɑːrkɪt ˈdeɪtə/

dữ liệu thị trường

noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản

noun
Market turbulence
/ˈmɑːrkɪt ˈtɜːrbjələns/

Sự biến động thị trường

noun
market abuse
/ˈmɑːrkɪt əˈbjuːs/

Lạm dụng thị trường

noun
market correction
/ˈmɑːrkɪt kəˈrekʃən/

sự điều chỉnh thị trường

noun
Market stability
/ˈmɑːrkɪt stəˈbɪləti/

Sự ổn định của thị trường

noun
market dynamic
/ˈmɑːrkɪt daɪˈnæmɪk/

động lực thị trường

noun
market surveillance
/ˈmɑːrkɪt sərˈveɪləns/

giám sát thị trường

noun
Grey market goods
/ˌɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY