Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thể dục"

verb
work out
/wɜːrk aʊt/

tập thể dục

noun
springboard
/ˈsprɪŋbɔːrd/

bàn nhún (trong môn nhảy cầu, thể dục dụng cụ)

noun
Fitness tips
/ˈfɪtnəs tɪps/

Lời khuyên về thể dục

noun
regular exercise
/ˈrɛɡjələr ˈɛksərsaɪz/

tập thể dục thường xuyên

noun
exercise lover
/ˈeksərsaɪz ˈlʌvər/

người yêu thích tập thể dục

noun
fitness buff
/ˈfɪtnəs bʌf/

người cuồng thể dục

noun
gymnast
/ˈdʒɪm.næst/

vận động viên thể dục dụng cụ

noun
exercise bar
/ˈɛksərˌsaɪz bɑr/

thanh tập thể dục

noun
exercise tube
/ˈɛksərsaɪz tuːb/

dây tập thể dục

noun
workout clothes
/ˈwɜːr.kaʊt kloʊðz/

quần áo tập thể dục

noun
leg exercise
/lɛg ˈɛksərsaɪz/

bài tập thể dục cho chân

noun
fitness dance
/ˈfɪtnəs dæns/

Múa thể dục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY