The gymnast performed a flawless routine.
Dịch: Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một bài tập hoàn hảo.
She is a talented gymnast.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên thể dục dụng cụ tài năng.
vận động viên
môn thể dục dụng cụ
tập thể dục dụng cụ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
người chỉ huy, người dẫn dắt
Người nhân giống
kiến thức cốt lõi
ưu đãi lệ phí
phê duyệt khoản vay
nồi cơm điện hoặc bếp để nấu ăn
Mỹ học truyền thống
cái xích đu nhỏ dùng để chơi trên sân chơi, thường gồm một chiếc ghế dài được cân bằng trên trục để hai người có thể đẩy nhau qua lại