noun
presentation and enjoyment
/ˌprezenˈteɪʃən ænd ɪnˈdʒɔɪmənt/ trình bày và thưởng thức
noun
daydreaming
Sự mơ mộng hoặc suy nghĩ lơ đãng trong khi đang thức, thường là để trốn tránh thực tại hoặc để thưởng thức những ý nghĩ vui vẻ.
noun
tasting tour
chuyến đi thưởng thức các loại thức ăn và đồ uống tại nhiều địa điểm khác nhau
noun
marinated fish
cá đã được ngâm hoặc ướp gia vị trước khi chế biến hoặc thưởng thức
noun
culinary expertise
Chuyên môn về ẩm thực, kỹ năng nấu nướng và thưởng thức món ăn
noun
gourmet dining
Ẩm thực cao cấp, thưởng thức các món ăn tinh tế và độc đáo
noun
gastronomic practices
/ˌɡæs.troʊˈnɒm.ɪk ˈpræk.tɪsɪz/ Các tập quán và thực hành liên quan đến ẩm thực, cách thức tổ chức và thưởng thức món ăn trong một nền văn hóa.
noun
music appreciation
/ˈmjuː.zɪk əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ Sự thưởng thức và đánh giá âm nhạc
noun
café lifestyle
lifestyle liên quan đến việc thưởng thức cà phê và văn hóa quán cà phê
noun
artistic enjoyment
/ɑːrˈtɪs.tɪk ɪnˈdʒɔɪ.mənt/ sự thưởng thức nghệ thuật
noun
sensuous person
Người cảm nhận mạnh mẽ qua các giác quan, thường có khả năng thưởng thức cái đẹp và sự thoải mái trong cuộc sống.