Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thơ mộng"

noun
poetic beauty
/poʊˈɛtɪk ˈbjuːti/

vẻ đẹp thơ mộng

noun
picturesque route
/ˈpɪk.tʃər.ɛsk ruːt/

đường đi đẹp, thơ mộng

noun
xuan huong lake
/suːɑn hʊəŋ leɪk/

Hồ Xuân Hương là một hồ nổi tiếng nằm ở thành phố Đà Lạt, Việt Nam, được biết đến với cảnh đẹp thơ mộng và không khí trong lành.

adjective
lyrical
/ˈlɪr.ɪ.kəl/

thơ ca, có tính chất thơ mộng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY